Thứ Ba, 30 tháng 5, 2017

Tên dụng cụ học tập bằng tiếng Anh

Các bạn tham khảo từ vựng một số dụng cụ học tập dành cho các em học sinh.


Dụng cụ học tập


1. Mechanical pencil
Bút chì bấm

2. Colored pencil
Bút chì màu

3. Pencil sharpener
Đồ gọt  bút chì (đồ chuốt chì)

4. Fountain pen
Bút máy

5. Crayon
Bút sáp

6. Correction tape
Xóa kéo (băng xóa)

7. Straight ruler
Thước thẳng

8. Protractor ruler
Thước đo độ

9. Compass
Compa

10. Flashcard
Thẻ chữ, thẻ học, thẻ học thông minh

11.Scissors
Kéo

12. Modelling clay
Sáp nặn, đất nặn

13. Watercolor
Màu nước

12. Pen holder
Hộp đựng bút

13. Pen pouch
Bóp viết

14. Glue stick
Keo khô

15. Dustless chalk
Phấn không bụi

1 nhận xét:

  1. Sands Casino | Las Vegas, NV
    Get up worrione to $400 worth of casino chips 샌즈카지노 at Sands Casino. This is your 메리트 카지노 쿠폰 chance to win the huge prizes and win big at Sands Casino. Your only source for quality Vegas

    Trả lờiXóa